Characters remaining: 500/500
Translation

indignation meeting

/,indig'neiʃn'mi:tiɳ/
Academic
Friendly

Từ "indignation meeting" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc họp biểu tình phản đối". Đây một cuộc họp được tổ chức để bày tỏ sự tức giận hoặc phản đối đối với một vấn đề hoặc sự kiện nào đó mọi người cho không công bằng hoặc sai trái.

Các điểm quan trọng:
  1. Định nghĩa:

    • "Indignation" có nghĩa sự tức giận hay phẫn nộ, thường do cảm giác bất công.
    • "Meeting" có nghĩa cuộc họp hay cuộc gặp gỡ.
  2. Cách sử dụng:

    • "The community organized an indignation meeting to protest the new law." (Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp biểu tình phản đối luật mới.)
    • "During the indignation meeting, many people expressed their anger towards the government." (Trong cuộc họp biểu tình, nhiều người đã bày tỏ sự tức giận đối với chính phủ.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Indignant" (tính từ): thể hiện cảm giác tức giận hoặc phẫn nộ. dụ: "She was indignant about the unfair treatment." ( ấy cảm thấy phẫn nộ về sự đối xử không công bằng.)
    • "Indignation" (danh từ): cảm giác tức giận hoặc phẫn nộ. dụ: "His indignation was evident when he heard the news." (Sự phẫn nộ của anh ấy rõ ràng khi nghe tin tức.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Protest" (cuộc biểu tình): có thể dùng để chỉ một hành động phản đối. dụ: "They held a protest against the government's decision." (Họ đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối quyết định của chính phủ.)
    • "Outrage" (sự phẫn nộ): cũng chỉ cảm giác tức giận mạnh mẽ. dụ: "The news caused outrage among the citizens." (Tin tức đã gây ra sự phẫn nộ trong nhân dân.)
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Raise one's voice" (nói lên tiếng nói của mình): có thể dùng khi mọi người bày tỏ ý kiến trong cuộc họp biểu tình. dụ: "Many attendees raised their voices during the indignation meeting." (Nhiều người tham dự đã nói lên ý kiến của mình trong cuộc họp biểu tình.)
    • "Stand up for" (đứng lên điều đó): thể hiện sự bảo vệ hoặc ủng hộ một quan điểm. dụ: "They decided to stand up for their rights at the indignation meeting." (Họ quyết định đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình trong cuộc họp biểu tình.)
Tóm lại:

"Indignation meeting" một thuật ngữ chỉ cuộc họp để bày tỏ sự phẫn nộ phản đối. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc họp cộng đồng đến các sự kiện chính trị lớn hơn.

danh từ
  1. cuộc biểu tình phản đối

Comments and discussion on the word "indignation meeting"